1 |
knitDệt, đan, kết hợp các sợi thành miếng vải, sử dụng kim.
|
2 |
knit[nit]|động từ knitted , knit đan (len, sợi...) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặtmortar knits bricks together hồ vữa kết chặt các hòn gạch lại với nhau liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên [..]
|
3 |
knit1. Thông dụng +, Động từ: Đan (len, sợi...), tết, bện.... +, Nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt VD: mortar knits bricks together hồ vữa kết chặt các hòn gạch lại với nhau +, Liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...) VD: a closely knit argument +, lý lẽ chặt chẽ +, Cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán) VD: to knit one's brows: cau mày +, Kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc +, Kết thúc (cuộc tranh luận...)
|
<< khỉ khô | thú dữ >> |