Ý nghĩa của từ kinh tài là gì:
kinh tài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ kinh tài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kinh tài mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

kinh tài


"Kinh tế tài chính" nói tắt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

kinh tài


"Kinh tế tài chính" nói tắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh tài". Những từ có chứa "kinh tài" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kinh Cửu kinh ngũ kinh kinh tế [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kinh tài


"Kinh tế tài chính" nói tắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kinh tuyến gốc kinh độ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa