1 |
kinh phíkhoản ngân sách mà cơ quan nhà nước cấp cho các đơn vị trực thuộc để chi vào các hoạt động kinh tế, văn hoá, giáo dục, y tế, vv chờ kinh p [..]
|
2 |
kinh phí Tiền chi phí về việc gì. | : ''Thanh toán '''kinh phí'''.''
|
3 |
kinh phíTiền chi phí về việc gì: Thanh toán kinh phí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh phí". Những từ có chứa "kinh phí" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kinh Cửu kinh [..]
|
4 |
kinh phíTiền chi phí về việc gì: Thanh toán kinh phí.
|
<< khởi thủy | kinh viện >> |