Ý nghĩa của từ kinh kỳ là gì:
kinh kỳ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kinh kỳ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kinh kỳ mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

kinh kỳ


Nh. Kinh đô.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kinh kỳ


Kinh kỳ hay Kinh Kỳ có thể chỉ:
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

kinh kỳ


puppha (trung)
Nguồn: phathoc.net

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

kinh kỳ


Nh. Kinh đô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh kỳ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh kỳ": . kinh kệ kinh kỳ kình kịch. Những từ có chứa "kinh kỳ" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com





<< kim loại làm mướn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa