1 |
kindly Tử tế, tốt bụng. | : ''a '''kindly''' hear'' — một tấm lòng tốt | Thân ái, thân mật. | Dễ chịu (khí hậu... ). | Gốc ở, vốn sinh ở. | : ''a '''kindly''' Scott'' — một người gốc ở Ê-cốt | Tử tế, [..]
|
<< jolly | landward >> |