1 |
jolly Vui vẻ, vui tươi, vui nhộn. | Chếnh choáng say, ngà ngà say. | : ''the '''jolly''' god'' — thần rượu | Thú vị, dễ chịu. | : '''''jolly''' weather'' — thời tiết dễ chịu | Thú vị gớm; dễ chịu gớ [..]
|
2 |
jollyTính từ: - Hạnh phúc và mỉm cười - Thú vị, tràn đầy năng lượng và giải trí - Tươi sáng và hấp dẫn Trạng từ: - Rất Ví dụ: Tôi rất phấn khích. (I am jolly excited). Động từ: - Để khuyến khích ai đó làm điều gì đó bằng cách khiến người đó có tâm trạng tốt và thuyết phục họ một cách nhẹ nhàng
|
<< irregardless | kindly >> |