Ý nghĩa của từ kiện tụng là gì:
kiện tụng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kiện tụng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kiện tụng mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

kiện tụng


như kiện cáo kiện tụng lôi thôi
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

kiện tụng


Nh. Kiện cáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiện tụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiện tụng": . kiện tụng kiện tướng kín tiếng
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kiện tụng


đôi co, tranh chấp, không chịu hòa giải, bất hòa
Y.M - 2017-01-23

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

kiện tụng


Nh. Kiện cáo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kiến trúc kim loại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa