1 |
kiêu binh Binh sĩ ngang ngạnh, tự phụ về những thành tích của mình.
|
2 |
kiêu binhBinh sĩ ngang ngạnh, tự phụ về những thành tích của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêu binh". Những từ có chứa "kiêu binh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
kiêu binhBinh sĩ ngang ngạnh, tự phụ về những thành tích của mình.
|
4 |
kiêu binhbinh lính kiêu căng, ỷ vào công lao mà làm càn, bất chấp kỉ luật kiêu binh nổi loạn
|
<< kinh viện | kiếm ăn >> |