1 |
khuyến nôngKhuyến khích công việc sản xuất nông nghiệp (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyến nông". Những từ có chứa "khuyến nông" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khuy [..]
|
2 |
khuyến nôngKhuyến khích công việc sản xuất nông nghiệp (cũ).
|
3 |
khuyến nôngkhuyến khích, hỗ trợ phát triển nông nghiệp chính sách khuyến nông làm công tác khuyến nông có tác dụng tạo điều kiện th [..]
|
4 |
khuyến nông Khuyến khích công việc sản xuất nông nghiệp (cũ).
|
<< khuyến học | ruộng mạ >> |