1 |
khoảnh khắcđgt. Khoảng thời gian rất ngắn: Tai nạn xảy ra trong một khoảnh khắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảnh khắc". Những từ có chứa "khoảnh khắc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
|
2 |
khoảnh khắckhoanh khac la mot khoang thoi gian rat ngan
|
3 |
khoảnh khắcmuhuttaṃ (trạng từ)
|
4 |
khoảnh khắc Khoảng thời gian rất ngắn. | : ''Tai nạn xảy ra trong một '''khoảnh khắc'''.''
|
5 |
khoảnh khắcđgt. Khoảng thời gian rất ngắn: Tai nạn xảy ra trong một khoảnh khắc.
|
6 |
khoảnh khắckhoảng thời gian hết sức ngắn khoảnh khắc giao thời việc đó chỉ diễn ra trong khoảnh khắc Đồng nghĩa: giây khắc, giây lát, phút chốc
|
<< Đông Long | Vũ Quý >> |