1 |
khoảng cáchđộ dài của đoạn thẳng nối hai điểm đã cho hoặc của đoạn thẳng ngắn nhất nối hai tập hợp điểm đã cho. khoảng chia cách giữa hai vật khoảng cách giữa hai dãy nh [..]
|
2 |
khoảng cách Độ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm. | : '''''Khoảng cách''' đường chim bay giữa.'' | : ''Hà.'' | : ''Nội và.'' | : ''Hải.'' | : ''Phòng là'' | Ki-lô-mét; Khoảng cách giữa hai sự việc là. | Ngà [..]
|
3 |
khoảng cáchĐộ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm: Khoảng cách đường chim bay giữa Hà Nội và Hải Phòng là 80 ki-lô-mét; Khoảng cách giữa hai sự việc là 5 ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảng cách". [..]
|
4 |
khoảng cáchĐộ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm: Khoảng cách đường chim bay giữa Hà Nội và Hải Phòng là 80 ki-lô-mét; Khoảng cách giữa hai sự việc là 5 ngày.
|
5 |
khoảng cáchpanta (tính từ)
|
6 |
khoảng cáchKhoảng cách là đại lượng vật lý và toán học để tính độ lớn của đoạn thẳng nối giữa hai điểm nào đó.
Trong đời sống thường ngày, người ta sử dụng thuật ngữ khoảng cách để chỉ độ dài của một đoạn đường [..]
|
<< râu hùm, hàm én, mày ngài | râu ba chòm >> |