Ý nghĩa của từ khoảng cách là gì:
khoảng cách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ khoảng cách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoảng cách mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

khoảng cách


độ dài của đoạn thẳng nối hai điểm đã cho hoặc của đoạn thẳng ngắn nhất nối hai tập hợp điểm đã cho. khoảng chia cách giữa hai vật khoảng cách giữa hai dãy nh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khoảng cách


Độ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm. | : '''''Khoảng cách''' đường chim bay giữa.'' | : ''Hà.'' | : ''Nội và.'' | : ''Hải.'' | : ''Phòng là'' | Ki-lô-mét; Khoảng cách giữa hai sự việc là. | Ngà [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khoảng cách


Độ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm: Khoảng cách đường chim bay giữa Hà Nội và Hải Phòng là 80 ki-lô-mét; Khoảng cách giữa hai sự việc là 5 ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảng cách". [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khoảng cách


Độ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm: Khoảng cách đường chim bay giữa Hà Nội và Hải Phòng là 80 ki-lô-mét; Khoảng cách giữa hai sự việc là 5 ngày.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khoảng cách


panta (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khoảng cách


Khoảng cách là đại lượng vật lý và toán học để tính độ lớn của đoạn thẳng nối giữa hai điểm nào đó. Trong đời sống thường ngày, người ta sử dụng thuật ngữ khoảng cách để chỉ độ dài của một đoạn đường [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< râu hùm, hàm én, mày ngài râu ba chòm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa