Ý nghĩa của từ khoác tay là gì:
khoác tay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khoác tay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoác tay mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khoác tay


Quàng tay nhau. | : '''''Khoác tay''' bạn đi chơi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoác tay


Quàng tay nhau: Khoác tay bạn đi chơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoác tay". Những từ có chứa "khoác tay" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khóa khoa học khoa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoác tay


Quàng tay nhau: Khoác tay bạn đi chơi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rèm tương rèm châu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa