1 |
khai triển . | Thực hiện các phép tính. | : '''''Khai triển''' một biểu thức.'' | Trải một mặt trên một mặt phẳng. | : '''''Khai triển''' một hình trụ.'' | X. Công thức. [..]
|
2 |
khai triển(toán) đg. 1. Thực hiện các phép tính: Khai triển một biểu thức. 2. Trải một mặt trên một mặt phẳng: Khai triển một hình trụ. 3. X. Công thức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai triển". Những t [..]
|
3 |
khai triển(toán) đg. 1. Thực hiện các phép tính: Khai triển một biểu thức. 2. Trải một mặt trên một mặt phẳng: Khai triển một hình trụ. 3. X. Công thức.
|
4 |
khai triển(Ít dùng) như triển khai khai triển công tác giải phóng mặt bằng mở rộng một biểu thức thành một tổng nhiều số hạng khai triển (a - b)2 thành a2 - 2ab + [..]
|
<< thù hình | thu phân >> |