1 |
khởi thảoViết lần đầu tiên, còn cần phải sửa chữa: Khởi thảo lịch sử kháng chiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khởi thảo". Những từ có chứa "khởi thảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
2 |
khởi thảo Viết lần đầu tiên, còn cần phải sửa chữa. | : '''''Khởi thảo''' lịch sử kháng chiến.''
|
3 |
khởi thảoViết lần đầu tiên, còn cần phải sửa chữa: Khởi thảo lịch sử kháng chiến.
|
4 |
khởi thảobắt đầu viết ra thành văn bản để thảo luận, sửa chữa, thông qua khởi thảo kế hoạch
|
<< thôi tra | khởi thủy >> |