1 |
khởi nguyênd. 1. Chỗ bắt đầu của nguồn nước. 2. Chỗ bắt đầu của một thời kỳ: Khởi nguyên của thời Phục hưng.
|
2 |
khởi nguyênd. 1. Chỗ bắt đầu của nguồn nước. 2. Chỗ bắt đầu của một thời kỳ: Khởi nguyên của thời Phục hưng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khởi nguyên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khởi nguyên":& [..]
|
3 |
khởi nguyên Chỗ bắt đầu của nguồn nước. | Chỗ bắt đầu của một thời kỳ. | : '''''Khởi nguyên''' của thời.'' | : ''Phục hưng.''
|
<< tính năng | Dú >> |