1 |
khẩn cầu Cầu xin tha thiết.
|
2 |
khẩn cầuCầu xin tha thiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩn cầu". Những từ có chứa "khẩn cầu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khẩu khắc khấn Khấu quân khẩn cấp hà khắc [..]
|
3 |
khẩn cầuCầu xin tha thiết.
|
4 |
khẩn cầunhư cầu khẩn nhìn bằng ánh mắt khẩn cầu
|
5 |
khẩn cầuabhiyācati (abhi + yāc + a), abhiyācana (trung), abhiyācanā (nữ)
|
<< thương thuyền | khẩn hoang >> |