1 |
khảo hạch Xét sức học qua một kì thi. | : ''Mở một kì '''khảo hạch''' để chọn cán bộ.''
|
2 |
khảo hạchđgt (H. hạch: xét trình độ hiểu biết) Xét sức học qua một kì thi: Mở một kì khảo hạch để chọn cán bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo hạch". Những từ có chứa "khảo hạch" in its definition in [..]
|
3 |
khảo hạchđgt (H. hạch: xét trình độ hiểu biết) Xét sức học qua một kì thi: Mở một kì khảo hạch để chọn cán bộ.
|
4 |
khảo hạch(Từ cũ) thi để kiểm tra chất lượng, trình độ thi khảo hạch để chọn cán bộ
|
<< khảo cứu | khất nợ >> |