1 |
khăn quàng Khăn bằng dạ, nỉ, lụa. . . choàng đầu hay quấn cổ để chống lạnh.
|
2 |
khăn quàngKhăn bằng dạ, nỉ, lụa... choàng đầu hay quấn cổ để chống lạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn quàng". Những từ có chứa "khăn quàng": . khăn quàng khăn quàng cổ. Những từ có chứa "khăn [..]
|
3 |
khăn quàngKhăn bằng dạ, nỉ, lụa... choàng đầu hay quấn cổ để chống lạnh.
|
4 |
khăn quàngkhăn dệt hoặc đan bằng sợi to, mềm, dùng choàng vào đầu hay cổ để chống lạnh.
|
5 |
khăn quàngKhăn quàng hay khăn choàng là loại trang phục bằng vải hoặc len, khổ dài hoặc khổ vuông, dùng choàng vai hoặc quàng quanh cổ với mục đích giữ ấm, làm đẹp, hoặc là một phần của một số loại đồng phục. T [..]
|
<< tóc máu | tóc bạc >> |