1 |
không trung Khoảng không từ mặt Trái đất trở lên. | : ''Máy bay nhào lộn trên '''không trung'''.''
|
2 |
không trungKhoảng không từ mặt Trái đất trở lên: Máy bay nhào lộn trên không trung.
|
3 |
không trungkhoảng không gian ở trên cao, phía trên những vật ở mặt đất lơ lửng giữa không trung bay vút lên không trung
|
4 |
không trungKhoảng không từ mặt Trái đất trở lên: Máy bay nhào lộn trên không trung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không trung". Những từ có chứa "không trung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
<< tôi luyện | tô hô >> |