1 |
khích bác Châm chọc. | : '''''Khích bác''' nhau làm mất đoàn kết.''
|
2 |
khích bácChâm chọc: Khích bác nhau làm mất đoàn kết.
|
3 |
khích bácChâm chọc: Khích bác nhau làm mất đoàn kết.
|
4 |
khích bácnói khích, nhằm trêu tức (nói khái quát) khích bác nhau
|
<< khía cạnh | khó tính >> |