Ý nghĩa của từ kháu khỉnh là gì:
kháu khỉnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ kháu khỉnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kháu khỉnh mình

1

2 Thumbs up   4 Thumbs down

kháu khỉnh


Nh. Kháu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   4 Thumbs down

kháu khỉnh


(Khẩu ngữ) kháu (nói khái quát) mặt mũi kháu khỉnh
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   6 Thumbs down

kháu khỉnh


Nh. Kháu.
Nguồn: vdict.com





<< khát khao khí độ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa