Ý nghĩa của từ khác xa là gì:
khác xa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khác xa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác xa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khác xa


Không giống; Không còn giống nữa. | : ''Thủ đô ngày nay '''khác xa'''.'' | : ''Hà-nội ngày xưa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khác xa


tt Không giống; Không còn giống nữa: Thủ đô ngày nay khác xa Hà-nội ngày xưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khác xa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khác xa": . khác xa khúc xạ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khác xa


tt Không giống; Không còn giống nữa: Thủ đô ngày nay khác xa Hà-nội ngày xưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< khác gì khách hàng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa