1 |
khác xa Không giống; Không còn giống nữa. | : ''Thủ đô ngày nay '''khác xa'''.'' | : ''Hà-nội ngày xưa.''
|
2 |
khác xatt Không giống; Không còn giống nữa: Thủ đô ngày nay khác xa Hà-nội ngày xưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khác xa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khác xa": . khác xa khúc xạ [..]
|
3 |
khác xatt Không giống; Không còn giống nữa: Thủ đô ngày nay khác xa Hà-nội ngày xưa.
|
<< khác gì | khách hàng >> |