1 |
kamsamitaĐây là cụm từ được dịch theo bảng chữ cái Alpha Beta từ ngôn ngữ Hàn Quốc, nghĩa của từ là "Cảm ơn ạ". Thật ra khi người nghe là người ngoại quốc, họ sẽ nghe được là kam-sa-mi-ta, nhưng thật sự âm đầy đủ của nó sẽ là kam-sa-ha-mi-ta.
|
<< oan thị mầu | ctrl >> |