1 |
kỷ lụcLà thành tích cao nhất, tốt nhất đạt được trong một lĩnh vực hay bộ môn nào đó so với các thành tích khác và được mọi người công nhận Ví dụ: - Trong thể thao: Kỷ lục bơi, kỷ lục chạy,..... - Trong trò chơi: Kỷ lục thắng thua, kỷ lục điểm số..... - ...v..v......
|
2 |
kỷ lục Thành tích thể thao được chính thức công nhận là vượt trên mọi kết quả trong cùng môn mà các vận động viên cùng loại đã đạt tới. | : '''''Kỷ lục''' nhảy sào..'' | : ''Phá '''kỷ lục'''..'' | : ''Đạt t [..]
|
3 |
kỷ lục1. d. Thành tích thể thao được chính thức công nhận là vượt trên mọi kết quả trong cùng môn mà các vận động viên cùng loại đã đạt tới : Kỷ lục nhảy sào. Phá kỷ lục. Đạt thành tích cao hơn kỷ lục cũ 2. [..]
|
4 |
kỷ lục1. d. Thành tích thể thao được chính thức công nhận là vượt trên mọi kết quả trong cùng môn mà các vận động viên cùng loại đã đạt tới : Kỷ lục nhảy sào. Phá kỷ lục. Đạt thành tích cao hơn kỷ lục cũ 2. t. Vượt qua tất cả những kết quả đã đạt được trước : Con số kỷ lục . [..]
|
<< kỷ luật | kỹ thuật >> |