1 |
kịch liệtmạnh mẽ và quyết liệt kịch liệt phản đối cãi nhau một trận kịch liệt
|
2 |
kịch liệt . Mạnh mẽ và quyết liệt. | : '''''Kịch liệt''' phản đối.'' | : ''Cãi nhau '''kịch liệt'''.''
|
3 |
kịch liệtt. (thường dùng phụ cho đg.). Mạnh mẽ và quyết liệt. Kịch liệt phản đối. Cãi nhau kịch liệt.
|
4 |
kịch liệtt. (thường dùng phụ cho đg.). Mạnh mẽ và quyết liệt. Kịch liệt phản đối. Cãi nhau kịch liệt.
|
<< kết án | la hét >> |