1 |
kết nghĩaNói hai bên coi nhau như anh em: Nhà trường kết nghĩa với đơn vị bộ đội.
|
2 |
kết nghĩacông nhận và vun đắp mối quan hệ tình nghĩa thân thiết, gắn bó giữa hai bên chị em kết nghĩa "Bao giờ cho đá mọc mầm, Thời ta kết nghĩa tri âm [..]
|
3 |
kết nghĩaAnh em kết nghĩa hay huynh đệ kết nghĩa hay còn gọi là An Đáp là những người (thường là đàn ông) gồm hai hay nhiều hơn tuy không có quan hệ anh em máu mũ, họ hàng nhưng có quan hệ mật thiết, thân tình [..]
|
4 |
kết nghĩa Nói hai bên coi nhau như anh em. | : ''Nhà trường '''kết nghĩa''' với đơn vị bộ đội.''
|
5 |
kết nghĩaNói hai bên coi nhau như anh em: Nhà trường kết nghĩa với đơn vị bộ đội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết nghĩa". Những từ có chứa "kết nghĩa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
<< thiếu thời | kết toán >> |