Ý nghĩa của từ kẽo kẹt là gì:
kẽo kẹt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kẽo kẹt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kẽo kẹt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

kẽo kẹt


Tiếng cây tre cọ xát vào nhau, hay tiếng võng đưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

kẽo kẹt


Tiếng cây tre cọ xát vào nhau, hay tiếng võng đưa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kẽo kẹt


Tiếng cây tre cọ xát vào nhau, hay tiếng võng đưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẽo kẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẽo kẹt": . keo kiệt kẽo kẹt khao khát. Những từ có chứa "kẽ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kẽo kẹt


từ mô phỏng những tiếng trầm bổng, dài ngắn vang lên đều đều như tiếng của hai vật bằng tre, gỗ cọ xiết vào nhau tiếng võng kẽo kẹt Đồng nghĩa: ẽo ẹt [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tua rua tu từ học >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa