1 |
kẽo kẹtTiếng cây tre cọ xát vào nhau, hay tiếng võng đưa.
|
2 |
kẽo kẹt Tiếng cây tre cọ xát vào nhau, hay tiếng võng đưa.
|
3 |
kẽo kẹtTiếng cây tre cọ xát vào nhau, hay tiếng võng đưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẽo kẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẽo kẹt": . keo kiệt kẽo kẹt khao khát. Những từ có chứa "kẽ [..]
|
4 |
kẽo kẹttừ mô phỏng những tiếng trầm bổng, dài ngắn vang lên đều đều như tiếng của hai vật bằng tre, gỗ cọ xiết vào nhau tiếng võng kẽo kẹt Đồng nghĩa: ẽo ẹt [..]
|
<< tua rua | tu từ học >> |