1 |
joie Sự vui sướng, sự vui mừng. | : ''La '''joie''' du triomphe'' — sự vui sướng của thắng lợi | Niềm vui. | : ''Enfant qui est la '''joie''' de ses parents'' — đứa trẻ là niềm vui của cha mẹ | : ''à c [..]
|
<< code | jocrisse >> |