1 |
code[koud]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tập hợp các luật hoặc quy tắc sắp xếp theo hệ thống; bộ luậtlabour code bộ luật lao độngpenal code bộ luật hình sự tập hợp các chuẩn mực đạo đức mà một xã hộ [..]
|
2 |
code| code code (kōd) noun 1. A systematically arranged and comprehensive collection of laws. 2. A systematic collection of regulations and rules of procedure or conduct: a traffic code. 3. [..]
|
3 |
codemã số.
|
4 |
codeTrong truyền thông, một mã - hay còn gọi là mã số - là một công thức để biến đổi một mẩu thông tin (chẳng hạn, một ký tự, một từ, hoặc một thành ngữ) sang một hình thức hoặc một tượng trưng khác, khôn [..]
|
5 |
code Bộ luật, luật. | : ''labour '''code''''' — luật lao động | : '''''code''' of honour'' — luân thường đạo lý | Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp). | : ''the '''code [..]
|
<< cluse | jazz >> |