1 |
item Khoản (ghi số... ), món (ghi trong đơn hàng... ); tiết mục. | Tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo... ).
|
2 |
item['aitəm]|danh từ|phó từ|Tất cảdanh từ khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)phó từ lại nữa, [..]
|
3 |
item1. Một vật thể (sách, bản đồ, bản thảo, đĩa/băng âm thanh, phim, hồ sơ điện toán, v.v...) hay một bộ những vật thể được tạo thành cơ sở cho một mô t [..]
|
4 |
item| item item (īʹtəm) noun 1. A single article or unit in a collection, an enumeration, or a series. 2. A clause of a document, such as a bill or charter. 3. An entry in an accou [..]
|
<< halberd | halfway >> |