Ý nghĩa của từ item là gì:
item nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ item. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa item mình

1

9 Thumbs up   2 Thumbs down

item


Khoản (ghi số... ), món (ghi trong đơn hàng... ); tiết mục. | Tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   5 Thumbs down

item


['aitəm]|danh từ|phó từ|Tất cảdanh từ khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)phó từ lại nữa, nữa này (trên một danh sách)Chuyên ngành A [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

7 Thumbs up   5 Thumbs down

item


1. Một vật thể (sách, bản đồ, bản thảo, đĩa/băng âm thanh, phim, hồ sơ điện toán, v.v...) hay một bộ những vật thể được tạo thành cơ sở cho một mô tả thư tịch (thư mục). 2. Một biểu hiệu vật chất của [..]
Nguồn: leaf-vn.org

4

4 Thumbs up   6 Thumbs down

item


| item item (īʹtəm) noun 1. A single article or unit in a collection, an enumeration, or a series. 2. A clause of a document, such as a bill or charter. 3. An entry in an accou [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< halberd halfway >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa