Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ isolated là gì:
isolated nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ isolated Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa isolated mình
1
0
0
isolated
| Cô lập. | Cách ly. | Cách. | Tách ra.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
isolated
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
grotesquely
isolate
>>