Ý nghĩa của từ isolate là gì:
isolate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ isolate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa isolate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

isolate


Cô lập. | Cách ly. | Cách. | Tách ra.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

isolate


['aisəleit]|ngoại động từ ( to isolate somebody / something from somebody / something ) đặt hay giữ ai/cái gì hoàn toàn cách biệt với người hoặc vật khác; cô lập; cách lywhen a person has an infectiou [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

isolate


| isolate isolate (īʹsə-lāt) verb, transitive isolated, isolating, isolates 1. To set apart or cut off from others. 2. To place in quarantine. 3. Chemistry. To separate (a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

isolate


Động từ:
- Để tách một cái gì đó khỏi những thứ khác mà nó được kết nối hoặc trộn lẫn
- Để giữ một người hoặc động vật tách biệt với người hoặc động vật khác bằng cách đặt chúng ở một nơi khác
Ví dụ: Cô ấy mắc bệnh và bác sĩ muốn cách ly cô với những người khác. (She got sick since a special virus so the doctor asked to isolate her from other people.)
la gi - Ngày 21 tháng 9 năm 2019





<< isolated grouser >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa