1 |
is my lifeTrong tiếng Anh, cụm từ "is my life" có nghĩa là cái gì đó, ai đó là cuộc sống của tôi Ví dụ 1: Yah, she is my life, don't touch her (Này, cô ấy là cuộc sống của tôi, đừng động vào cổ) Ví dụ 2: My family is my life. (Gia đình là cuộc sống của tôi)
|
<< vân khánh | kmt >> |