Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ irrigate là gì:
irrigate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ irrigate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa irrigate mình
1
0
0
irrigate
Tưới (đất, ruộng). | Rửa (vết thương... ). | Làm ướt, làm ẩm. | Tưới. | Uống bứ bừ.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
irrigate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
irritate
irradiate
>>