Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ irradiate là gì:
irradiate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ irradiate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa irradiate mình
1
0
0
irradiate
Soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | Làm sáng ngời. | Cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ... ) rọi.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
irradiate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
irrigate
irk
>>