1 |
invitation Sự mời; lời mời; giấy mời. | : ''Accepter une '''invitation''''' — nhận lời mời | Sự thôi thúc.
|
2 |
invitation[,invi'tei∫n]|danh từ ( invitation to something / to do something ) sự mời hoặc được mời; lời mời; giấy mờia letter of invitation thư mờiinvitation card thiệp mờiadmission is by invitation only có giấ [..]
|
<< comice | comique >> |