1 |
comique | : ''Auteur '''comique''''' — tác giả hài kịch | Buồn cười. | : ''Visage '''comique''''' — bộ mặt buồn cười | Tính hài kịch; thể loại hài kịch; hài kịch. | Tác giả hài kịch. | Người đóng vai [..]
|
<< invitation | invisibilité >> |