1 |
introduction( Anh, Pháp ) Khúc dạo đầu.
|
2 |
introduction[,intrə'dʌk∫n]|danh từ sự giới thiệu, lời giới thiệu sự đưa vào (phong tục, cây lạ...) sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng lời mở đầu; lời tựa; đoạ [..]
|
3 |
introduction Sự giới thiệu, lời giới thiệu. | Sự đưa vào (phong tục, cây lạ... ). | Sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện. | Sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng. | Lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở [..]
|
<< interview | ivy >> |