1 |
intention Ý định, mục đích. | (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ). | Cách liền sẹo. | Khái niệm. | Ý định; chủ tâm. | : ''Bonne '''intention''''' — ý định tốt | : ''L’intention de votre père est qu [..]
|
2 |
intention[in'ten∫n]|danh từ ý định, mục đích ( số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ) (y học) cách liền sẹo (triết học) khái niệmthe road to hell is paved with good intentions không làm đúng mục đíc [..]
|
<< batailleur | interact >> |