1 |
indenture Bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau). | Số nhiều) bản giao kèo học nghề. | : ''to take up one's indentures'' — lấy lại bản giao kèo sau khi hết [..]
|
<< indent | journalize >> |