Ý nghĩa của từ indenture là gì:
indenture nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ indenture Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa indenture mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

indenture


Bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau). | Số nhiều) bản giao kèo học nghề. | : ''to take up one's indentures'' — lấy lại bản giao kèo sau khi hết [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< indent journalize >>