1 |
indent Vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ. | Chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển). | Chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ). | Làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ. | In lõm xuống, rập (đầu... ). | [..]
|
2 |
indentindent là một tiện ích Unix có thể chuyển đổi các kiểu sắp chữ trong văn bản mã C và C++ sang một kiểu sắp và phong cách viết mã do người dùng định nghĩa. Cần có kinh nghiệm khi làm việc với C++. [..]
|
<< indemnify | indenture >> |