Ý nghĩa của từ indent là gì:
indent nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ indent. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa indent mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

indent


Vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ. | Chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển). | Chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ). | Làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ. | In lõm xuống, rập (đầu... ). | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

indent


indent là một tiện ích Unix có thể chuyển đổi các kiểu sắp chữ trong văn bản mã C và C++ sang một kiểu sắp và phong cách viết mã do người dùng định nghĩa. Cần có kinh nghiệm khi làm việc với C++. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org




<< indemnify indenture >>