1 |
improvement Sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức... ). | Sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn). | : ''I have noticed a number of improvements in this town [..]
|
2 |
improvement[im'pru:vmənt]|danh từ sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...) sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)I have noticed a number of improvements in [..]
|
3 |
improvementsự cải thiện, sự cải tạograssland ~ sự cải thiện đồng cỏriver ~ sự cải thiện dòng sông
|
<< imposture | inbound >> |