1 |
immersion Sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước. | Sự ngâm mình vào nước để rửa tội. | Sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ... ). | Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh [..]
|
2 |
immersionsự nhúng chìm, sự ngập ~ fixation: sự cố định ngâm, sự cố định trong dung dịch
|
3 |
immersionsự chìm của một vật
|
<< immeuble | immensité >> |