1 |
illegal Không hợp pháp, bất hợp pháp, trái luật. | : ''an '''illegal''' marriage'' — một đám cưới không hợp pháp | : '''''illegal''' immigration'' — nhập cư bất hợp pháp
|
2 |
illegal[i'li:gəl]|tính từ bất hợp pháp, trái luậtan illegal marriage một đám cưới không hợp phápillegal business việc kinh doanh bất hợp phápChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
illegal| illegal illegal (ĭ-lēʹgəl) adjective 1. Prohibited by law. 2. Prohibited by official rules: an illegal pass in football. 3. Computer Science. Unacceptable to or not perf [..]
|
4 |
illegalTính từ: phạm pháp, bất hợp pháp. Trái nghĩa với "legal" Ví dụ 1: Ông ta chặt phá rừng một cách bất hợp pháp. (He is logging illegally.) Ví dụ 2: Trộm cắp là hành động bất hợp pháp cần được trừng trị bởi pháp luật. (Crime is illegal that have to be chastised by law.)
|
<< icicle | ilmenite >> |