Ý nghĩa của từ idea là gì:
idea nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ idea. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa idea mình

1

6   5

idea


Trong ngành mật mã học, phương pháp IDEA (International Data Encryption Algorithm) là một phương pháp mã khối. Được phát triển bởi Lai Học Gia (來學嘉) và James L.Mass [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

6   6

idea


[ai'diə]|danh từ quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiếna fixed idea quan niệm cố địnhthe young idea lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ ý niệm, khái niệm, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

6   9

idea


Quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến. | : ''a fixed '''idea''''' — quan niệm cố định | : ''the young '''idea''''' — lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3   6

idea


Idea là một chi bướm ngày thuộc Họ Bướm giáp. Các loài trong chi này tập trung ở Đông Nam Á.
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

3   7

idea


| idea idea (ī-dēʹə) noun 1. Something, such as a thought or conception, that potentially or actually exists in the mind as a product of mental activity. 2. An opinion, a con [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

Thêm ý nghĩa của idea
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< icosahedral ideal >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa