1 |
ideaTrong ngành mật mã học, phương pháp IDEA (International Data Encryption Algorithm) là một phương pháp mã khối. Được phát triển bởi Lai Học Gia (來學嘉) và James L.Massey của ETH Zurich và được công bố lầ [..]
|
2 |
idea[ai'diə]|danh từ quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiếna fixed idea quan niệm cố địnhthe young idea lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết quawe hadn't the slightest id [..]
|
3 |
idea Quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến. | : ''a fixed '''idea''''' — quan niệm cố định | : ''the young '''idea''''' — lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ | Ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua. [..]
|
4 |
ideaIdea là một chi bướm ngày thuộc Họ Bướm giáp. Các loài trong chi này tập trung ở Đông Nam Á.
|
5 |
idea| idea idea (ī-dēʹə) noun 1. Something, such as a thought or conception, that potentially or actually exists in the mind as a product of mental activity. 2. An opinion, a con [..]
|
<< indoors | ideal >> |