1 |
icebergđảo băng trôi, núi băng trôiarched ~ núi băng nổi hình cungbarrier ~ núi băng chắn black and white ~ núi băng đen trắng (núi băng có lẫn các hạt khoáng )blue ~ núi băng xanhdomeshaped ~ núi băng hình vòmglacier ~ núi băng hàgreen ~ núi băng xanh lụcirregular ~ núi băng không đềuisland ~ núi băng dạng đảonévé ~ núi băng tuyết hạtpinnacled ~ núi băng [..]
|
2 |
iceberg Núi băng trôi.
|
<< howdy | icicle >> |