1 |
hwaitingnghĩa là fighting, tương tự như "cố lên", "gắng lên" nguyên do gọi là hwaiting là do người Hàn Quốc thường gặp khó khăn khi phát âm âm F của từ Fighting. vì vậy họ nói là hwaiting để thay thế cho từ kia
|
2 |
hwaitingLà một từ trong tiếng Hàn, tương đương với từ Fighting, tức là cố gắng lên, chiến đấu nhé! Là một từ để động viên, khích lệ tinh thần trong tiếng Hàn. Ta thường gặp từ này khi xem phim Hàn Quốc nhiều
|
3 |
hwaiting"Hwaiting" ghi theo tiếng Hàn là "화이팅", có nghĩa là cố lên, tương tự như "fighting" trong tiếng Anh. Ví dụ 1: Hwaiting, bạn sẽ làm được mà, chút khó khăn này có là gì? Ví dụ 2: Hôm nay có bài kiểm tra hả, hwaiting nhé!
|
<< hkt | hg >> |