hvile nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ hvile Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hvile mình
1
00
hvile
Sự nghỉ, nghỉ ngơi. | : ''De trengte ferie og '''hvile''' etter del harde arbeidet. | : '' å stede noen til '''hvile''' '' — Tiễn đưa ai đến nơi an nghỉ cuối cùng. | Nghỉ ngơi, nghỉ mệt. | : ''De s [..]