Ý nghĩa của từ huyện đường là gì:
huyện đường nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ huyện đường. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa huyện đường mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

huyện đường


Công đường của một viên tri huyện (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện đường". Những từ có chứa "huyện đường" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Châu Đức Tam N [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

huyện đường


Công đường của một viên tri huyện (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

huyện đường


(Từ cũ) nơi làm việc của tri huyện thời phong kiến. Đồng nghĩa: huyện nha
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

huyện đường


Công đường của một viên tri huyện (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

huyện đường


Đường (chữ Hán giản thể: 唐县, âm Hán Việt: Đường huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Bảo Định, tỉnh Hà Bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 1417 ki-lô-mét vuông, dân năm 1999 là 5 [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< huyền ảo huyện ủy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa