1 |
huyện đườngCông đường của một viên tri huyện (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện đường". Những từ có chứa "huyện đường" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Châu Đức Tam N [..]
|
2 |
huyện đườngCông đường của một viên tri huyện (cũ).
|
3 |
huyện đường(Từ cũ) nơi làm việc của tri huyện thời phong kiến. Đồng nghĩa: huyện nha
|
4 |
huyện đường Công đường của một viên tri huyện (cũ).
|
5 |
huyện đườngĐường (chữ Hán giản thể: 唐县, âm Hán Việt: Đường huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Bảo Định, tỉnh Hà Bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 1417 ki-lô-mét vuông, dân năm 1999 là 5 [..]
|
<< huyền ảo | huyện ủy >> |