1 |
huyết tương Máu đã loại huyết cầu ra ngoài.
|
2 |
huyết tươngMáu đã loại huyết cầu ra ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết tương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "huyết tương": . huyết thống huyết tương. Những từ có chứa "huyết tương" in [..]
|
3 |
huyết tươngchất lỏng có màu vàng nhạt, là phần còn lại của máu sau khi đã loại bỏ huyết cầu.
|
4 |
huyết tươngvasā (nữ)
|
5 |
huyết tươngHuyết tương (plasma) là một trong hai thành phần chính của mô máu, là dịch chứa các thành phần hữu hình và hòa tan rất nhiều protein, hormone và các chất khác.
|
6 |
huyết tươngMáu đã loại huyết cầu ra ngoài.
|
<< gương phẳng | tống tiễn >> |